--

biển thủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biển thủ

+ verb  

  • To embezzle
    • tội biển thủ công quỹ
      the offence of embezzlement of public funds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biển thủ"
Lượt xem: 633